8
SỐ ÁO
21 năm
29 thg 4, 2003
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 7

Liviy Bereh
3-0
90
0
0
1
0

26 thg 7

Epitsentr Kamianets-Podilskyi
3-3
80
0
0
0
0

25 thg 5

Kryvbas
3-0
0
0
0
0
0

19 thg 5

FC Kolos Kovalivka
3-2
25
0
0
0
0

11 thg 5

Vorskla
2-3
0
0
0
0
0

6 thg 5

Veres Rivne
3-1
13
0
0
0
0

27 thg 4

Chornomorets Odesa
2-0
12
0
0
0
0

22 thg 4

Rukh Lviv
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 4

Dynamo Kyiv
1-3
0
0
0
0
0

13 thg 4

Obolon Kyiv
1-1
44
0
0
0
0
FC Minaj

30 thg 7

Premier League Additional Qualification
Liviy Bereh
3-0
90’
-

26 thg 7

Premier League Additional Qualification
Epitsentr Kamianets-Podilskyi
3-3
80’
-

25 thg 5

Premier League
Kryvbas
3-0
Ghế

19 thg 5

Premier League
FC Kolos Kovalivka
3-2
25’
-

11 thg 5

Premier League
Vorskla
2-3
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng