Tsotne Patsatsia
Torpedo Kutaisi
24 năm
28 thg 3, 2000
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder
Erovnuli Liga 2024
2
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Torpedo Kutaisi
1 thg 8
Conference League Qualification
Omonia Nicosia
1-2
19’
-
25 thg 7
Conference League Qualification
Omonia Nicosia
3-1
17’
-
18 thg 7
Conference League Qualification
KF Tirana
0-1
Ghế
11 thg 7
Conference League Qualification
KF Tirana
1-1
Ghế
2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 2 | ||
29 4 | ||
19 7 | ||
52 5 | ||
14 3 | ||
17 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng