Gabriel Alves
Rhode Island FC
185 cm
Chiều cao
25 năm
10 thg 2, 1999
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back
CB
LB
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự18%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu16
Trận đấu903
Số phút đã chơi6,50
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orange County SC
1-0
59
0
0
0
0
6,1
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
21
0
0
0
0
6,5
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
1
0
0
0
0
-
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
45
0
0
0
0
6,3
13 thg 6
Memphis 901 FC
2-2
90
0
0
1
0
6,6
9 thg 6
Detroit City FC
0-2
25
0
0
0
0
6,5
2 thg 6
Hartford Athletic
1-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
Louisville City FC
0-0
45
0
0
1
0
6,2
Rhode Island FC
15 thg 9
USL Championship
Orange County SC
1-0
59’
6,1
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
21’
6,5
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
1’
-
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
Ghế
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 903
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
351
Độ chính xác qua bóng
74,2%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
42,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
63,6%
Lượt chạm
660
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
37,5%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
67,6%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
81,8%
Chặn
14
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự18%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
17 0 | ||
36 2 | ||
10 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng