Chuyển nhượng
191 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
26 năm
11 thg 9, 1998
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự84%

USL Championship 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
8
Bắt đầu
24
Trận đấu
892
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Las Vegas Lights FC
1-1
88
1
0
0
0
7,2

7 thg 9

Phoenix Rising FC
1-0
25
0
0
0
0
6,0

2 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
20
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Memphis 901 FC
2-0
8
0
0
0
0
-

15 thg 8

New Mexico United
3-3
45
0
0
1
0
6,1

10 thg 8

Orange County SC
0-0
31
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

San Antonio FC
1-3
11
0
0
1
0
6,1

27 thg 7

Indy Eleven
0-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
1
0
0
0
0
-

14 thg 7

Monterey Bay F.C.
0-0
20
0
0
0
0
6,5
FC Tulsa

12 thg 9

USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
88’
7,2

7 thg 9

USL Championship
Phoenix Rising FC
1-0
25’
6,0

2 thg 9

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
20’
6,0

18 thg 8

USL Championship
Memphis 901 FC
2-0
8’
-

15 thg 8

USL Championship
New Mexico United
3-3
45’
6,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 892

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
15
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
69,6%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
26,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
32,1%
Lượt chạm
477
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
39,3%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
8
Bị chặn
7
Phạm lỗi
20
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự84%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

61
7

Sự nghiệp mới

Borussia Monchengladbach Under 21 (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2016 - thg 12 2018
40
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng