Natasha Rigby
Perth Glory
4
SỐ ÁO
31 năm
24 thg 1, 1993
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự82%
A-League Women 2023/2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu22
Trận đấu1.980
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 3
Melbourne City FC
1-2
90
0
0
0
0
6,4
24 thg 3
Brisbane Roar FC
2-0
90
0
0
1
0
7,0
16 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
1-0
90
0
0
0
0
7,6
8 thg 3
Wellington Phoenix
1-3
90
0
0
0
0
6,0
3 thg 3
Newcastle Jets
1-1
90
0
0
0
0
7,5
18 thg 2
Central Coast Mariners
1-3
90
0
0
0
0
6,4
10 thg 2
Canberra United FC
2-2
90
0
0
0
0
6,9
3 thg 2
Sydney FC
3-1
90
0
0
0
0
6,5
27 thg 1
Adelaide United
2-1
90
0
0
0
0
7,1
20 thg 1
Brisbane Roar FC
0-0
90
0
0
0
0
7,3
Perth Glory (W)
31 thg 3
A-League Women
Melbourne City FC (W)
1-2
90’
6,4
24 thg 3
A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
2-0
90’
7,0
16 thg 3
A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
1-0
90’
7,6
8 thg 3
A-League Women
Wellington Phoenix (W)
1-3
90’
6,0
3 thg 3
A-League Women
Newcastle Jets (W)
1-1
90’
7,5
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.980
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
557
Độ chính xác qua bóng
70,0%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
18,5%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
14,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
1.459
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
46
Tranh bóng thành công %
75,4%
Tranh được bóng
117
Tranh được bóng %
63,2%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
68,1%
Chặn
45
Bị chặn
2
Phạm lỗi
22
Phục hồi
146
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
116 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng