Issac Cano
Lexington SC
180 cm
Chiều cao
70
SỐ ÁO
20 năm
26 thg 3, 2004
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
CM
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự6%
USL League One 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu14
Trận đấu502
Số phút đã chơi6,28
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Central Valley Fuego FC
7-1
8
0
1
0
0
-
14 thg 9
One Knoxville SC
0-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
68
0
0
1
0
5,9
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
90
0
0
0
0
5,6
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-3
32
0
0
0
0
6,5
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Charlotte Independence
3-3
1
0
0
0
0
-
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
3
0
0
1
0
-
21 thg 7
Forward Madison FC
1-0
1
0
0
0
0
-
Lexington SC
Hôm nay
USL League One
Central Valley Fuego FC
7-1
8’
-
14 thg 9
USL League One
One Knoxville SC
0-1
Ghế
8 thg 9
USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
68’
5,9
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
90’
5,6
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 502
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
94
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
228
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
33,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Chặn
2
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự6%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 2 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng