Langston Blackstock
Pittsburgh Riverhounds SC
188 cm
Chiều cao
24 năm
23 thg 3, 2000
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Hậu vệ phải
RB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự47%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng3
Kiến tạo20
Bắt đầu28
Trận đấu1.769
Số phút đã chơi6,90
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-1
89
0
0
0
0
6,4
8 thg 9
Rhode Island FC
2-0
29
0
0
0
0
6,6
25 thg 8
Birmingham Legion FC
0-3
69
0
0
0
0
6,6
18 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
78
0
0
0
0
7,7
11 thg 8
San Antonio FC
0-0
84
0
0
0
0
7,5
8 thg 8
Detroit City FC
0-0
26
0
0
0
0
6,2
4 thg 8
Sacramento Republic FC
0-1
80
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
Loudoun United FC
1-1
84
0
0
0
0
6,6
21 thg 7
Hartford Athletic
3-1
63
1
0
0
0
7,4
14 thg 7
Oakland Roots SC
5-0
68
0
1
0
0
7,9
Pittsburgh Riverhounds SC
15 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
89’
6,4
8 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
29’
6,6
25 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
69’
6,6
18 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
78’
7,7
11 thg 8
USL Championship
San Antonio FC
0-0
84’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.769
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
20
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
499
Độ chính xác qua bóng
72,1%
Bóng dài chính xác
51
Độ chính xác của bóng dài
37,0%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
40,7%
Lượt chạm
1.238
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
94
Tranh được bóng %
50,3%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
49,1%
Chặn
21
Bị chặn
4
Phạm lỗi
25
Phục hồi
80
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự47%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
55 1 | ||
Clayton State Universitythg 8 2019 - thg 2 2023 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Concorde Fire Under 18/19thg 7 2017 - thg 7 2019 14 10 | ||
Concorde Fire Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng