189 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
20 năm
27 thg 8, 2004
Phải
Chân thuận
Armenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

UEFA Nations League C 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
14
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Bắc Macedonia
2-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Latvia
4-1
14
0
0
0
0
6,6

29 thg 8

Ruzomberok
3-1
1
0
0
0
0
-

20 thg 8

Ruzomberok
3-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

AEK Athens
1-0
14
0
0
0
0
-

6 thg 8

AEK Athens
3-1
12
0
0
0
0
-

1 thg 8

Sliema Wanderers
0-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

Sliema Wanderers
7-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

KF Shkendija
1-2
8
0
0
0
0
-

11 thg 7

KF Shkendija
2-0
4
0
0
0
0
-
Armenia

10 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Bắc Macedonia
2-0
Ghế

7 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 4
Latvia
4-1
14’
6,6
FC Noah

29 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-1
1’
-

20 thg 8

Conference League Qualification
Ruzomberok
3-0
Ghế

15 thg 8

Conference League Qualification
AEK Athens
1-0
14’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

47
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng