30
SỐ ÁO
19 năm
16 thg 7, 2005
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
137
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

APOEL Nicosia
0-3
0
0
0
0
0

24 thg 8

Aris Limassol
1-3
0
0
0
0
0

10 thg 5

AEL Limassol
4-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

Nea Salamis
1-3
0
0
0
0
0

29 thg 4

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 4

Othellos Athienou
6-6
0
0
0
0
0

20 thg 4

AEZ Zakakiou
2-5
0
0
0
0
0

13 thg 4

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 3

Nea Salamis
0-2
0
0
0
0
0

1 thg 2

APOEL Nicosia
4-1
1
0
0
0
0
Karmiotissa Pano Polemidion

14 thg 9

Cyprus League
APOEL Nicosia
0-3
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Aris Limassol
1-3
Ghế

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
4-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-3
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng