26
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 11, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

USL Championship 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
1
Trận đấu
1
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Hartford Athletic
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

El Paso Locomotive FC
0-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

San Antonio FC
1-0
1
0
0
0
0

21 thg 7

FC Tulsa
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 7

Detroit City FC
0-1
0
0
0
0
0

7 thg 7

Orange County SC
4-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Phoenix Rising FC
5-1
0
0
0
0
0

23 thg 6

Las Vegas Lights FC
1-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

New Mexico United
2-1
0
0
0
0
0

13 thg 6

Rhode Island FC
2-2
0
0
0
0
0
Memphis 901 FC

12 thg 9

USL Championship
Hartford Athletic
0-0
Ghế

4 thg 8

USL Championship
El Paso Locomotive FC
0-0
Ghế

28 thg 7

USL Championship
San Antonio FC
1-0
1’
-

21 thg 7

USL Championship
FC Tulsa
1-0
Ghế

13 thg 7

USL Championship
Detroit City FC
0-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng