Chuyển nhượng
30
SỐ ÁO
18 năm
10 thg 10, 2005
Colombia
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
LB
RW

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
56
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Aguilas Doradas
1-1
45
0
0
0
0
7,0

19 thg 7

Millonarios
1-1
11
0
0
1
0
6,0

30 thg 5

Always Ready
4-0
9
0
0
1
0
-

15 thg 5

Defensa y Justicia
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 5

Universidad Cesar Vallejo
1-5
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Defensa y Justicia
2-1
8
0
0
0
0
-

19 thg 4

Patriotas
2-3
45
0
0
0
0
6,6

1 thg 4

America de Cali
1-4
45
0
0
0
0
5,8

23 thg 3

La Equidad
1-2
90
0
0
0
0
7,3

17 thg 3

Once Caldas
1-2
35
0
0
0
0
6,0
Independiente Medellin

15 thg 9

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
1-1
45’
7,0

19 thg 7

Primera A Clausura
Millonarios
1-1
11’
6,0

30 thg 5

Copa Sudamericana Grp. A
Always Ready
4-0
9’
-

15 thg 5

Copa Sudamericana Grp. A
Defensa y Justicia
1-1
Ghế

8 thg 5

Copa Sudamericana Grp. A
Universidad Cesar Vallejo
1-5
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 606

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
77,2%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
44,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
342
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
57,4%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
73,3%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng