Chuyển nhượng
26
SỐ ÁO
21 năm
13 thg 5, 2003
Colombia
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
258
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Aguilas Doradas
1-1
90
0
0
0
0
6,6

22 thg 8

Palestino
4-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Palestino
2-2
0
0
0
0
0
-

23 thg 7

Deportivo Pereira
1-1
89
0
0
0
0
6,8

19 thg 7

Millonarios
1-1
79
0
0
0
0
7,3

30 thg 5

Always Ready
4-0
20
0
0
0
0
6,9

15 thg 5

Defensa y Justicia
1-1
3
0
0
0
0
-

8 thg 5

Universidad Cesar Vallejo
1-5
45
0
0
0
0
7,5

29 thg 4

Envigado
0-1
19
0
0
0
0
6,7

26 thg 4

Defensa y Justicia
2-1
45
0
0
0
0
7,4
Independiente Medellin

15 thg 9

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
1-1
90’
6,6

22 thg 8

Copa Sudamericana Final Stage
Palestino
4-0
Ghế

15 thg 8

Copa Sudamericana Final Stage
Palestino
2-2
Ghế

23 thg 7

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-1
89’
6,8

19 thg 7

Primera A Clausura
Millonarios
1-1
79’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 301

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
123
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
54,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
243
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
52,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
19
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng