16
SỐ ÁO
19 năm
7 thg 2, 2005
Na Uy
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự35%

Eliteserien 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
237
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Fredrikstad
2-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Rosenborg
1-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Hamarkameratene
1-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 6

Kristiansund BK
1-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Strømsgodset
1-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Lillestrøm
2-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

KFUM
0-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Molde
0-4
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Tromsø
4-0
14
0
0
0
0
6,1

5 thg 5

Fredrikstad
0-2
0
0
0
0
0
-
Odds Ballklubb

31 thg 8

Eliteserien
Fredrikstad
2-0
Ghế

25 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
1-3
Ghế

18 thg 8

Eliteserien
Hamarkameratene
1-0
Ghế

28 thg 6

Eliteserien
Kristiansund BK
1-1
Ghế

2 thg 6

Eliteserien
Strømsgodset
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 237

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
70
Độ chính xác qua bóng
75,3%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
151
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
41,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
1
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự35%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
0
9
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
Norway Under 18thg 5 2023 - thg 6 2023
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng