90
SỐ ÁO
21 năm
27 thg 10, 2002
Côte d’Ivoire
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RW
ST
LW

AFC Champions League Elite 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Pakhtakor Tashkent
0-1
90
0
0
0
0

29 thg 8

Dibba Al-Hisn
1-0
0
0
0
0
0

23 thg 8

Al Ittihad Kalba
2-2
0
0
0
0
0

18 thg 7

Ajax
2-1
0
0
0
0
0

2 thg 6

Al-Nasr SC
0-2
44
0
0
0
0

29 thg 5

Al-Ain
2-4
71
0
0
0
0

26 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-0
21
1
0
1
0

21 thg 5

Al Ittihad Kalba
2-4
90
1
1
0
0

13 thg 5

Al-Wahda
1-4
69
0
0
0
0

6 thg 5

Al Bataeh
1-4
90
0
1
0
0
Al-Wasl

17 thg 9

AFC Champions League Elite West
Pakhtakor Tashkent
0-1
90’
-

29 thg 8

Pro League
Dibba Al-Hisn
1-0
Ghế

23 thg 8

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
Ghế

18 thg 7

Club Friendlies
Ajax
2-1
Ghế

2 thg 6

Pro League
Al-Nasr SC
0-2
44’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
15
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Wasl

1
Presidents Cup(23/24)
1
Pro League(23/24)