Marcelo Lage
Đại lý miễn phí196 cm
Chiều cao
24 năm
2 thg 3, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự71%
USL League One 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo15
Bắt đầu15
Trận đấu1.318
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Central Valley Fuego FC
3-2
90
0
0
0
0
6,6
5 thg 9
Union Omaha
2-1
90
0
0
0
0
7,0
30 thg 8
Richmond Kickers
3-2
89
0
0
0
0
5,7
24 thg 8
One Knoxville SC
1-1
90
0
0
0
0
6,5
14 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
45
0
0
0
0
5,9
8 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
60
0
0
1
0
6,8
4 thg 8
South Georgia Tormenta FC
3-3
89
0
0
0
0
5,8
28 thg 7
Charlotte Independence
2-4
90
0
0
0
0
6,1
20 thg 7
Central Valley Fuego FC
1-0
90
0
0
0
0
6,6
7 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
2-1
90
0
0
0
0
7,4
Spokane Velocity FC
8 thg 9
USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
90’
6,6
5 thg 9
USL League One
Union Omaha
2-1
90’
7,0
30 thg 8
USL League One Cup
Richmond Kickers
3-2
89’
5,7
24 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
1-1
90’
6,5
14 thg 8
USL League One Cup
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
45’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.408
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
759
Độ chính xác qua bóng
88,3%
Bóng dài chính xác
83
Độ chính xác của bóng dài
63,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.021
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
77
Tranh được bóng %
63,1%
Tranh được bóng trên không
53
Tranh được bóng trên không %
63,9%
Chặn
21
Phạm lỗi
11
Phục hồi
40
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự71%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 4 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Greater Boston Bolts Under 18/19thg 11 2017 - thg 6 2018 6 1 | ||
New England Revolution Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
New England Revolution U17thg 1 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng