172 cm
Chiều cao
90
SỐ ÁO
19 năm
14 thg 12, 2004
Trái
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
3,4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự98%

First Division A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
7
Trận đấu
319
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Anderlecht
0-2
19
0
0
0
0
6,3

14 thg 9

Cercle Brugge
2-3
18
0
0
0
0
7,2

30 thg 8

Westerlo
1-0
17
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Beerschot
3-4
21
0
0
0
0
6,7

11 thg 8

Club Brugge
3-2
64
0
0
0
0
7,4

3 thg 8

OH Leuven
3-1
90
0
0
0
0
7,1

28 thg 7

Standard Liege
0-0
90
0
0
0
0
7,2

13 thg 7

Feyenoord
3-1
45
1
0
0
0
7,1

2 thg 6

Gent
0-1
21
0
0
1
0
6,2

26 thg 5

Union St.Gilloise
2-0
72
0
0
0
0
7,1
Genk

17 thg 9

First Division A
Anderlecht
0-2
19’
6,3

14 thg 9

First Division A
Cercle Brugge
2-3
18’
7,2

30 thg 8

First Division A
Westerlo
1-0
17’
6,8

17 thg 8

First Division A
Beerschot
3-4
21’
6,7

11 thg 8

First Division A
Club Brugge
3-2
64’
7,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,93xG
2 - 3
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảĐăng
0,69xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 319

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,93
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,70
xG không tính phạt đền
0,93
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
121
Độ chính xác qua bóng
77,6%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
64,3%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
252
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

54
2
14
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng