Christopher Bonsu Baah
Genk
172 cm
Chiều cao
90
SỐ ÁO
19 năm
14 thg 12, 2004
Trái
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
3,4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự98%
First Division A 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu7
Trận đấu319
Số phút đã chơi6,95
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Anderlecht
0-2
19
0
0
0
0
6,3
14 thg 9
Cercle Brugge
2-3
18
0
0
0
0
7,2
30 thg 8
Westerlo
1-0
17
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Beerschot
3-4
21
0
0
0
0
6,7
11 thg 8
Club Brugge
3-2
64
0
0
0
0
7,4
3 thg 8
OH Leuven
3-1
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Standard Liege
0-0
90
0
0
0
0
7,2
13 thg 7
Feyenoord
3-1
45
1
0
0
0
7,1
2 thg 6
Gent
0-1
21
0
0
1
0
6,2
26 thg 5
Union St.Gilloise
2-0
72
0
0
0
0
7,1
Genk
17 thg 9
First Division A
Anderlecht
0-2
19’
6,3
14 thg 9
First Division A
Cercle Brugge
2-3
18’
7,2
30 thg 8
First Division A
Westerlo
1-0
17’
6,8
17 thg 8
First Division A
Beerschot
3-4
21’
6,7
11 thg 8
First Division A
Club Brugge
3-2
64’
7,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,93xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảĐăng
0,69xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 319
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,93
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,70
xG không tính phạt đền
0,93
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
121
Độ chính xác qua bóng
77,6%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
64,3%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
252
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
54 2 | ||
14 1 |
Trận đấu Bàn thắng