11
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 10, 2004
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

2. Liga 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
12
Trận đấu
272
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Ried
1-0
6
0
0
0
0

11 thg 5

Floridsdorfer AC
1-1
0
0
0
0
0

27 thg 4

Sturm Graz II
2-3
0
0
0
0
0

20 thg 4

SV Stripfing
2-2
10
0
0
0
0

6 thg 4

Amstetten
0-1
0
0
0
0
0

9 thg 3

Admira Mödling
1-0
0
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

Ried
0-2
17
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

Leoben
6-0
44
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

SKN St. Pölten
2-0
24
0
0
0
0

27 thg 10, 2023

Floridsdorfer AC
1-2
70
0
0
0
0
Dornbirn

25 thg 5

2. Liga
Ried
1-0
6’
-

11 thg 5

2. Liga
Floridsdorfer AC
1-1
Ghế

27 thg 4

2. Liga
Sturm Graz II
2-3
Ghế

20 thg 4

2. Liga
SV Stripfing
2-2
10’
-

6 thg 4

2. Liga
Amstetten
0-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng