Fily Traore
TP Mazembe
181 cm
Chiều cao
23 năm
15 thg 6, 2001
Phải
Chân thuận
Mali
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
CAF Champions League 2023/2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu9
Trận đấu501
Số phút đã chơi6,41
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Red Arrows
0-2
0
0
0
0
0
-
26 thg 4
Al Ahly SC
3-0
17
0
0
0
0
6,0
20 thg 4
Al Ahly SC
0-0
67
0
0
0
0
6,6
6 thg 4
Petro Atletico
1-2
26
0
0
0
0
6,2
30 thg 3
Petro Atletico
0-0
90
0
0
0
0
6,9
2 thg 3
Mamelodi Sundowns FC
1-0
90
0
0
0
0
6,3
24 thg 2
Pyramids FC
3-0
89
0
1
0
0
7,2
19 thg 12, 2023
FC Nouadhibou
2-0
14
0
1
0
0
6,9
9 thg 12, 2023
FC Nouadhibou
0-0
45
0
0
0
0
6,2
2 thg 12, 2023
Mamelodi Sundowns FC
1-0
0
0
0
0
0
-
TP Mazembe
14 thg 9
CAF Champions League Qualification
Red Arrows
0-2
Ghế
26 thg 4
CAF Champions League Final Stage
Al Ahly SC
3-0
17’
6,0
20 thg 4
CAF Champions League Final Stage
Al Ahly SC
0-0
67’
6,6
6 thg 4
CAF Champions League Final Stage
Petro Atletico
1-2
26’
6,2
30 thg 3
CAF Champions League Final Stage
Petro Atletico
0-0
90’
6,9
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 501
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
88
Độ chính xác qua bóng
72,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
38,5%
Lượt chạm
200
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
29,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
12
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
13 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
TP Mazembe
DR Congo1
Ligue 1(21/22)