13
SỐ ÁO
18 năm
10 thg 5, 2006
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Division 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 11, 2023

TIL 2020
1-2
90
0
0
0
0

22 thg 11, 2023

TIL 2020
0-2
90
0
0
0
0

18 thg 11, 2023

Stabæk
5-0
90
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

Røa
1-0
90
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Rosenborg BK
1-1
90
0
0
0
0

21 thg 10, 2023

Arna-Bjørnar
3-2
90
0
0
0
0

14 thg 10, 2023

Vålerenga
1-0
90
0
0
0
0

7 thg 10, 2023

Lyn Fotball
2-0
90
0
0
0
0
Avaldsnes (W)

26 thg 11, 2023

Toppserien Qualification
TIL 2020 (W)
1-2
90’
-

22 thg 11, 2023

Toppserien Qualification
TIL 2020 (W)
0-2
90’
-

18 thg 11, 2023

Toppserien
Stabæk (W)
5-0
90’
-

11 thg 11, 2023

Toppserien
Røa (W)
1-0
90’
-

4 thg 11, 2023

Toppserien
Rosenborg BK (W)
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng