Edgardo Farina
Khimki
194 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
22 năm
19 thg 10, 2001
Phải
Chân thuận
Panama
Quốc gia
820 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự93%
Premier League 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu6
Trận đấu495
Số phút đã chơi7,33
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Akron Togliatti
3-0
90
0
0
1
0
6,3
31 thg 8
CSKA Moscow
0-2
90
0
0
0
0
7,9
24 thg 8
FK Akhmat
3-3
90
0
0
1
0
6,3
18 thg 8
Zenit St. Petersburg
1-1
90
1
0
0
0
7,9
9 thg 8
Nizhny Novgorod
1-0
90
0
0
1
0
7,5
3 thg 8
Rubin Kazan
2-3
45
1
0
1
0
8,0
7 thg 7
Colombia
5-0
90
0
0
1
0
5,4
2 thg 7
Bolivia
1-3
90
0
0
0
0
7,7
28 thg 6
Hoa Kỳ
2-1
90
0
0
1
0
7,5
24 thg 6
Uruguay
3-1
90
0
0
0
0
6,2
Khimki
15 thg 9
Premier League
Akron Togliatti
3-0
90’
6,3
31 thg 8
Premier League
CSKA Moscow
0-2
90’
7,9
24 thg 8
Premier League
FK Akhmat
3-3
90’
6,3
18 thg 8
Premier League
Zenit St. Petersburg
1-1
90’
7,9
9 thg 8
Premier League
Nizhny Novgorod
1-0
90’
7,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 495
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
245
Độ chính xác qua bóng
78,5%
Bóng dài chính xác
37
Độ chính xác của bóng dài
52,1%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
424
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
60,8%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
65,7%
Chặn
12
Phạm lỗi
6
Phục hồi
32
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự93%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 2 | ||
27 0 | ||
CD Universitario (cho mượn)thg 7 2022 - thg 6 2023 26 1 | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 | ||
Panama Under 23thg 5 2022 - thg 6 2023 8 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng