Luis Palacios
Once Caldas
181 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
23 năm
10 thg 4, 2001
Colombia
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu10
Trận đấu705
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Deportivo Cali
4-1
69
0
0
0
0
7,0
8 thg 9
Millonarios
1-1
45
0
0
0
0
6,0
4 thg 9
Deportivo Pereira
0-1
71
0
0
0
0
7,2
26 thg 8
CD Jaguares
2-0
74
0
0
0
0
7,1
19 thg 8
Patriotas
3-1
90
0
0
0
0
6,1
12 thg 8
Bucaramanga
2-1
58
0
0
0
0
6,4
4 thg 8
La Equidad
1-1
66
0
0
0
0
6,8
27 thg 7
Atletico Nacional
2-0
69
0
1
0
0
7,4
21 thg 7
Aguilas Doradas
1-0
73
0
0
0
0
6,9
16 thg 7
Chico FC
0-1
90
0
0
0
0
6,5
Once Caldas
14 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Cali
4-1
69’
7,0
8 thg 9
Primera A Clausura
Millonarios
1-1
45’
6,0
4 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pereira
0-1
71’
7,2
26 thg 8
Primera A Clausura
CD Jaguares
2-0
74’
7,1
19 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
3-1
90’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 517
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
110
Độ chính xác qua bóng
69,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
260
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
42,4%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
36,0%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 0 | ||
7 0 | ||
27 1 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng