165 cm
Chiều cao
24 năm
1 thg 2, 2000
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự24%

NWSL 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
12
Bắt đầu
15
Trận đấu
897
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chicago Red Stars
0-1
75
0
0
0
0
6,4

7 thg 9

Washington Spirit
2-1
74
0
1
0
0
7,4

31 thg 8

Bay FC
1-3
76
0
0
0
0
6,9

24 thg 8

NJ/NY Gotham FC
2-0
78
0
0
0
0
6,2

7 thg 7

Orlando Pride
1-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

Houston Dash
2-0
6
0
0
0
0
-

23 thg 6

Portland Thorns
1-4
0
0
0
0
0
-

15 thg 6

Chicago Red Stars
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 6

Seattle Reign FC
5-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 5

Utah Royals
0-1
15
0
0
1
0
5,8
Portland Thorns (W)

14 thg 9

NWSL
Chicago Red Stars (W)
0-1
75’
6,4

7 thg 9

NWSL
Washington Spirit (W)
2-1
74’
7,4

31 thg 8

NWSL
Bay FC (W)
1-3
76’
6,9

24 thg 8

NWSL
NJ/NY Gotham FC (W)
2-0
78’
6,2
Kansas City Current (W)

7 thg 7

NWSL
Orlando Pride (W)
1-2
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 897

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
19
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
188
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
19,2%
Lượt chạm
442
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
47,1%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
38,7%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Chặn
4
Bị chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự24%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
36
3

Đội tuyển quốc gia

17
2
United States Under 19thg 9 2017 - thg 9 2017
3
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hoa Kỳ U20

Quốc tế
1
Concacaf Women's U20(2019)
1
Sud Ladies Cup(2018)