198 cm
Chiều cao
24 năm
26 thg 10, 1999
Trái
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự71%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.744
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Indy Eleven
3-1
38
0
0
1
0
6,2

25 thg 8

Monterey Bay F.C.
0-0
89
0
0
0
1
5,7

18 thg 8

Orange County SC
0-1
90
0
0
0
0
7,8

15 thg 8

Sacramento Republic FC
2-0
90
0
0
1
0
6,7

11 thg 8

Miami FC
2-1
90
0
0
0
0
7,5

4 thg 8

Memphis 901 FC
0-0
90
0
0
0
0
7,7

28 thg 7

New Mexico United
1-2
90
0
0
0
0
6,7

20 thg 7

Phoenix Rising FC
2-0
90
0
0
1
0
6,3

13 thg 7

Las Vegas Lights FC
0-2
90
0
0
0
0
6,4

27 thg 6

Rhode Island FC
3-0
90
0
0
0
0
5,5
El Paso Locomotive FC

15 thg 9

USL Championship
Indy Eleven
3-1
38’
6,2

25 thg 8

USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
89’
5,7

18 thg 8

USL Championship
Orange County SC
0-1
90’
7,8

15 thg 8

USL Championship
Sacramento Republic FC
2-0
90’
6,7

11 thg 8

USL Championship
Miami FC
2-1
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.744

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
797
Độ chính xác qua bóng
80,4%
Bóng dài chính xác
35
Độ chính xác của bóng dài
23,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
1.264
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
86,2%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
59,6%
Chặn
17
Bị chặn
1
Phạm lỗi
26
Phục hồi
77
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự71%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0
11
1
2
0
16
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng