Billy Hency
Chicago Fire FC II
178 cm
Chiều cao
24 năm
5 thg 10, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu324
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 8
New York City FC II
2-2
28
0
0
0
0
6,1
7 thg 7
Inter Miami CF II
2-2
27
0
0
1
0
5,9
17 thg 6
Huntsville City FC
0-4
0
0
0
0
0
-
14 thg 4
New York Red Bulls II
5-5
44
0
1
0
0
7,7
11 thg 4
Crown Legacy FC
2-0
90
0
0
0
0
7,9
4 thg 4
Forward Madison FC
2-0
45
0
0
0
0
6,6
29 thg 3
Philadelphia Union II
1-1
45
0
0
0
0
7,0
21 thg 3
Chicago City SC
6-0
45
0
0
0
0
7,1
17 thg 3
FC Cincinnati 2
1-1
90
0
0
0
0
6,8
1 thg 10, 2023
New York Red Bulls II
4-1
90
0
0
0
0
6,5
Chicago Fire FC II
24 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
2-2
28’
6,1
7 thg 7
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
2-2
27’
5,9
17 thg 6
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
0-4
Ghế
14 thg 4
MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
5-5
44’
7,7
11 thg 4
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
2-0
90’
7,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 324
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
111
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
250
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
52,9%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
5
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 8 |
- Trận đấu
- Bàn thắng