4
SỐ ÁO
23 năm
30 thg 12, 2000
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
12
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.131
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Örebro
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Jitex BK
4-2
0
0
0
0
0

1 thg 9

Sunnanå SK
2-3
32
0
0
0
0

23 thg 8

Gamla Upsala
2-0
0
0
0
0
0

18 thg 8

Alingsås FC United
2-1
44
0
0
0
0

11 thg 8

IK Uppsala Fotboll
2-1
14
0
0
0
0

6 thg 7

Sundsvalls DFF
0-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

Bollstanäs SK
4-1
0
0
0
0
0

20 thg 6

Örebro
2-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Mallbackens IF
2-1
0
0
0
0
0
Eskilstuna United DFF (W)

13 thg 9

Elitettan
Örebro (W)
1-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Jitex BK (W)
4-2
Ghế

1 thg 9

Elitettan
Sunnanå SK (W)
2-3
32’
-

23 thg 8

Elitettan
Gamla Upsala (W)
2-0
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
2-1
44’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng