Chuyển nhượng
183 cm
Chiều cao
26 năm
23 thg 5, 1998
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự34%

K-League 1 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
19
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.847
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Gwangju FC
2-0
90
0
0
0
0
7,3

25 thg 8

Gimcheon Sangmu
2-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Incheon United
2-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Suwon FC
1-2
45
0
0
0
0
6,2

21 thg 7

Pohang Steelers
1-2
0
0
0
0
0
-

13 thg 7

Gangwon FC
1-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

FC Seoul
2-1
90
0
0
0
0
5,9

7 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
90
0
0
1
0
6,6

29 thg 6

Suwon FC
0-2
45
0
0
0
0
-

25 thg 6

Gimcheon Sangmu
2-0
90
0
0
0
0
6,4
Daejeon Hana Citizen

1 thg 9

K-League 1
Gwangju FC
2-0
90’
7,3

25 thg 8

K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-2
Ghế

17 thg 8

K-League 1
Incheon United
2-1
Ghế

10 thg 8

K-League 1
Suwon FC
1-2
45’
6,2

21 thg 7

K-League 1
Pohang Steelers
1-2
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,12xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,03xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.847

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,72
Những đường chuyền thành công
745
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
56
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
31,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
1.201
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
64,1%
Tranh được bóng
99
Tranh được bóng %
52,4%
Tranh được bóng trên không
43
Tranh được bóng trên không %
48,9%
Chặn
19
Bị chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
49
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự34%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
0
79
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng