22
SỐ ÁO
19 năm
2 thg 6, 2005
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
1
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Hammarby IF
1-2
0
0
0
0
0

30 thg 6

BK Häcken
0-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

Trelleborgs FF
3-1
0
0
0
0
0

27 thg 4

Hammarby IF
0-2
0
0
0
0
0

14 thg 4

AIK
1-3
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

BK Häcken B
2-3
0
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

Eskilstuna United DFF
6-1
0
1
0
0
0

21 thg 10, 2023

AIK
7-0
0
0
0
0
0

14 thg 10, 2023

IK Rössö Uddevalla
1-0
0
0
0
0
0

7 thg 10, 2023

Bollstanäs SK
0-1
0
1
0
0
0
Kristianstads DFF (W)

8 thg 9

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
1-2
Ghế

30 thg 6

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
0-0
Ghế

12 thg 5

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
3-1
Ghế

27 thg 4

Damallsvenskan
Hammarby IF (W)
0-2
Ghế

14 thg 4

Damallsvenskan
AIK (W)
1-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng