24
SỐ ÁO
18 năm
30 thg 12, 2005
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
379
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Liefering
2-2
90
0
0
0
0

23 thg 8

Amstetten
3-1
76
0
0
0
0

17 thg 8

Kapfenberger SV
1-2
35
0
0
0
0

10 thg 8

Rapid Wien II
4-2
90
0
0
1
0

3 thg 8

SW Bregenz
0-0
90
0
0
0
0

20 thg 5

SV Stripfing
2-0
86
0
0
0
0

12 thg 5

SV Lafnitz
1-4
85
0
0
1
0

3 thg 5

FC Liefering
4-1
7
0
0
0
0

27 thg 4

Dornbirn
2-3
23
0
0
1
0

19 thg 4

Amstetten
1-4
0
0
0
0
0
Sturm Graz II

30 thg 8

2. Liga
FC Liefering
2-2
90’
-

23 thg 8

2. Liga
Amstetten
3-1
76’
-

17 thg 8

2. Liga
Kapfenberger SV
1-2
35’
-

10 thg 8

2. Liga
Rapid Wien II
4-2
90’
-

3 thg 8

2. Liga
SW Bregenz
0-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng