3
SỐ ÁO
18 năm
19 thg 7, 2006
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Toppserien 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
10
Trận đấu
330
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 9

Rosenborg BK
3-0
23
0
0
0
0

8 thg 9

Kolbotn
1-2
17
0
0
0
0

31 thg 8

Stabæk
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Lyn Fotball
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Vålerenga
6-0
15
0
0
0
0

13 thg 8

Kolbotn
0-2
0
0
0
0
0

29 thg 6

LSK Kvinner
1-1
90
0
0
0
0

22 thg 6

Brann
5-1
90
0
0
0
0

15 thg 6

Røa
0-1
30
0
0
0
0

8 thg 6

Åsane
1-1
0
0
0
0
0
Arna-Bjørnar (W)

12 thg 9

Toppserien
Rosenborg BK (W)
3-0
23’
-

8 thg 9

Toppserien
Kolbotn (W)
1-2
17’
-

31 thg 8

Toppserien
Stabæk (W)
1-2
Ghế

24 thg 8

Toppserien
Lyn Fotball (W)
1-1
Ghế

17 thg 8

Toppserien
Vålerenga (W)
6-0
15’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng