25
SỐ ÁO
18 năm
1 thg 5, 2006
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

Elitettan 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Umeå IK
1-3
0
0
0
0
0

7 thg 9

IK Uppsala Fotboll
1-2
0
0
0
0
0

18 thg 8

Eskilstuna United DFF
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Jitex BK
0-3
0
0
0
0
0

4 thg 7

Jitex BK
3-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Malmö FF
2-2
0
0
0
0
0

20 thg 6

IK Uppsala Fotboll
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Bollstanäs SK
3-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Sundsvalls DFF
10-0
0
0
0
0
0

25 thg 5

Eskilstuna United DFF
1-1
0
0
0
0
0
Alingsås FC United (W)

15 thg 9

Elitettan
Umeå IK (W)
1-3
Ghế

7 thg 9

Elitettan
IK Uppsala Fotboll (W)
1-2
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
2-1
Ghế

10 thg 8

Elitettan
Jitex BK (W)
0-3
Ghế

4 thg 7

Elitettan
Jitex BK (W)
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng