4
SỐ ÁO
19 năm
25 thg 12, 2004
Colombia
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
100
Số phút đã chơi
6,41
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

19 thg 8

Patriotas
3-1
55
0
0
0
0
5,5

16 thg 7

Chico FC
0-1
45
0
0
1
0
7,3

6 thg 4

Tolima
2-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 11, 2023

Santa Fe
0-1
45
0
0
0
0
6,4

27 thg 10, 2023

America de Cali
1-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 10, 2023

Junior FC
1-0
70
0
0
1
0
6,9

14 thg 10, 2023

CD Jaguares
0-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 10, 2023

Chico FC
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 10, 2023

Independiente Medellin
2-2
18
0
0
0
0
6,6

26 thg 9, 2023

Alianza FC
2-1
33
0
0
0
0
6,3
Once Caldas

19 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
3-1
55’
5,5

16 thg 7

Primera A Clausura
Chico FC
0-1
45’
7,3

6 thg 4

Primera A Apertura
Tolima
2-1
Ghế

8 thg 11, 2023

Primera A Clausura
Santa Fe
0-1
45’
6,4

27 thg 10, 2023

Primera A Clausura
America de Cali
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 100

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
11
Độ chính xác qua bóng
47,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
46
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng