Chuyển nhượng
170 cm
Chiều cao
23 năm
24 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
LM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự50%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
12
Trận đấu
472
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 7

Indy Eleven
0-0
15
0
0
0
0
6,0

21 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
27
0
0
0
0
6,8

14 thg 7

Monterey Bay F.C.
0-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 6

San Antonio FC
2-1
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Loudoun United FC
3-0
22
0
0
0
0
6,5

25 thg 5

Oakland Roots SC
0-1
11
0
0
1
0
6,1

22 thg 5

Sporting Kansas City
4-0
45
0
0
0
0
5,9

19 thg 5

Tampa Bay Rowdies
5-0
45
0
0
1
0
6,1

12 thg 5

Pittsburgh Riverhounds SC
2-2
28
0
0
0
0
6,1

8 thg 5

Pittsburgh Riverhounds SC
0-1
3
0
1
0
0
-
FC Tulsa

27 thg 7

USL Championship
Indy Eleven
0-0
15’
6,0

21 thg 7

USL Championship
Memphis 901 FC
1-0
27’
6,8

14 thg 7

USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
Ghế

9 thg 6

USL Championship
San Antonio FC
2-1
Ghế

2 thg 6

USL Championship
Loudoun United FC
3-0
22’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 472

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
102
Độ chính xác qua bóng
63,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
15,4%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
280
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
39,5%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm17%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự50%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng