Chuyển nhượng
170 cm
Chiều cao
24 năm
24 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
LM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự70%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
17
Trận đấu
545
Số phút đã chơi
6,37
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Louisville City FC
0-1
17
0
0
0
0
5,7

2 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
20
0
0
0
0
6,1

25 thg 8

Detroit City FC
0-1
9
0
0
0
0
-

18 thg 8

Memphis 901 FC
2-0
20
0
0
0
0
6,2

15 thg 8

New Mexico United
3-3
7
0
0
0
0
-

4 thg 8

San Antonio FC
1-3
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Indy Eleven
0-0
15
0
0
0
0
6,0

21 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
27
0
0
0
0
6,8

14 thg 7

Monterey Bay F.C.
0-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 6

San Antonio FC
2-1
0
0
0
0
0
-
FC Tulsa

Hôm qua

USL Championship
Louisville City FC
0-1
17’
5,7

2 thg 9

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
20’
6,1

25 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
0-1
9’
-

18 thg 8

USL Championship
Memphis 901 FC
2-0
20’
6,2

15 thg 8

USL Championship
New Mexico United
3-3
7’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 545

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
120
Độ chính xác qua bóng
64,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
15,4%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
39,5%
Lượt chạm
344
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
43,8%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
38,4%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

20
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng