42
SỐ ÁO
20 năm
4 thg 2, 2004
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

Eerste Divisie 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
35
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 8

Jong FC Utrecht
2-2
11
0
0
0
0
6,7

16 thg 8

Excelsior
3-1
10
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

FC Volendam
4-3
14
1
0
1
0
8,0

18 thg 5

ADO Den Haag
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Emmen
2-1
65
0
0
1
0
6,4

3 thg 5

Jong FC Utrecht
2-2
45
0
0
0
0
6,4

26 thg 4

MVV Maastricht
3-0
64
0
0
0
0
6,8

19 thg 4

Roda JC Kerkrade
1-1
2
0
0
0
0
-

12 thg 4

Telstar
5-1
7
0
0
0
0
-

5 thg 4

FC Dordrecht
2-1
0
0
0
0
0
-
De Graafschap

23 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
11’
6,7

16 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
3-1
10’
6,2

11 thg 8

Eerste Divisie
FC Volendam
4-3
14’
8,0

18 thg 5

Eredivisie Qualification
ADO Den Haag
2-2
Ghế

10 thg 5

Eerste Divisie
FC Emmen
2-1
65’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 35

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
49
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
62,5%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng