2
SỐ ÁO
26 năm
18 thg 6, 1998
Ấn Độ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

I-League 2023/2024

5
Giữ sạch lưới
22
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
17
Trận đấu
1.530
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Punjab FC
1-2
0
0
0
0
0

5 thg 4

Churchill Brothers
2-0
90
0
0
0
0

1 thg 4

Namdhari FC
1-1
90
0
0
0
0

28 thg 3

Churchill Brothers
4-0
90
0
0
1
0

18 thg 3

Inter Kashi
5-4
0
0
0
0
0

14 thg 3

Gokulam FC
4-3
90
0
0
0
0

9 thg 3

Shillong Lajong
1-2
90
0
0
0
0

28 thg 2

Real Kashmir FC
0-1
90
0
0
0
0

23 thg 2

Rajasthan United FC
0-0
90
0
0
0
0

10 thg 2

Mohammedan SC
0-0
90
0
0
0
0
Kerala Blasters FC

15 thg 9

Indian Super League
Punjab FC
1-2
Ghế
Aizawl FC

5 thg 4

I-League
Churchill Brothers
2-0
90’
-

1 thg 4

I-League
Namdhari FC
1-1
90’
-

28 thg 3

I-League
Churchill Brothers
4-0
90’
-

18 thg 3

I-League
Inter Kashi
5-4
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
0
Số bàn thắng được công nhận
22
Số trận giữ sạch lưới
5
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kerala Blasters FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
17
0
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng