47
SỐ ÁO
18 năm
7 thg 3, 2006
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier Division 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
18
Trận đấu
384
Số phút đã chơi
6,24
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Shamrock Rovers
4-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Waterford FC
2-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 8

Drogheda United
7-0
27
0
0
1
0
6,2

10 thg 8

Shelbourne
2-1
18
0
0
0
0
6,4

4 thg 8

St. Patrick's Athletic
3-2
4
0
0
0
0
-

27 thg 7

Galway United FC
2-0
21
0
0
0
0
6,4

12 thg 7

Bohemian FC
0-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 7

Derry City
2-1
7
0
0
0
0
-

28 thg 6

Shamrock Rovers
2-0
1
0
0
0
0
-

13 thg 6

Dundalk
1-0
28
0
0
0
0
6,4
Sligo Rovers

13 thg 9

Premier Division
Shamrock Rovers
4-0
Ghế

31 thg 8

Premier Division
Waterford FC
2-0
Ghế

23 thg 8

Premier Division
Drogheda United
7-0
27’
6,2

10 thg 8

Premier Division
Shelbourne
2-1
18’
6,4

4 thg 8

Premier Division
St. Patrick's Athletic
3-2
4’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 384

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
62,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
173
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
37,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
42,4%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
19
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng