Johnny Klein
St. Louis City
170 cm
Chiều cao
41
SỐ ÁO
24 năm
17 thg 11, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RM
LM
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự84%
Major League Soccer 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu9
Trận đấu537
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Minnesota United 2
2-2
82
0
0
0
0
6,5
8 thg 9
Colorado Rapids 2
1-3
90
0
2
0
0
8,7
3 thg 9
Austin FC II
3-2
90
0
0
0
0
6,9
26 thg 8
North Texas SC
4-0
69
0
2
0
0
8,7
25 thg 8
Portland Timbers
4-4
0
0
0
0
0
-
14 thg 8
CF America
4-2
1
0
0
0
0
-
10 thg 8
Portland Timbers
3-1
1
0
0
0
0
-
5 thg 8
FC Juarez
1-1
4
0
0
0
0
-
28 thg 7
FC Dallas
2-1
22
0
0
0
0
6,3
21 thg 7
Sporting Kansas City
1-1
63
0
1
0
0
6,9
St. Louis City 2
16 thg 9
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-2
82’
6,5
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
90’
8,7
3 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
90’
6,9
26 thg 8
MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-0
69’
8,7
St. Louis City
25 thg 8
Major League Soccer
Portland Timbers
4-4
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 45%- 11Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,18xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,18xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 537
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,18
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,40
xG không tính phạt đền
1,18
Cú sút
11
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,87
Những đường chuyền thành công
145
Độ chính xác qua bóng
78,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
286
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
39,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
29,4%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
7
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 1 | ||
47 18 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Portland Timbers Under 18/19thg 7 2017 - thg 6 2018 13 1 |
Trận đấu Bàn thắng