192 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
21 năm
9 thg 9, 2003
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Serie B 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
21
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.911
Số phút đã chơi
6,93
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Botafogo SP
2-0
26
0
0
0
1
5,2

8 thg 9

Coritiba
2-2
90
0
0
0
0
7,0

31 thg 8

Vila Nova
2-0
90
1
0
0
0
8,6

27 thg 8

Ceara
1-0
90
0
0
0
0
6,6

21 thg 8

Ituano FC
1-0
90
0
0
0
0
7,8

17 thg 8

America MG
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

CRB
0-1
90
0
0
0
0
7,6

4 thg 8

Goias
2-1
90
1
0
1
0
8,2

29 thg 7

Paysandu
1-3
90
0
0
0
0
7,4

24 thg 7

Operario Ferroviario
0-0
90
0
0
0
0
7,1
Novorizontino

14 thg 9

Serie B
Botafogo SP
2-0
26’
5,2

8 thg 9

Serie B
Coritiba
2-2
90’
7,0

31 thg 8

Serie B
Vila Nova
2-0
90’
8,6

27 thg 8

Serie B
Ceara
1-0
90’
6,6

21 thg 8

Serie B
Ituano FC
1-0
90’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.911

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
11
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
660
Độ chính xác qua bóng
73,3%
Bóng dài chính xác
97
Độ chính xác của bóng dài
40,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.108
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
87,1%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
53,6%
Tranh được bóng trên không
43
Tranh được bóng trên không %
65,2%
Chặn
20
Bị chặn
2
Phạm lỗi
35
Phục hồi
76
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
2

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

40
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng