175 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
27 năm
2 thg 2, 1997
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
CB
LB
LWB
LM

Serie B 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.499
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Brusque
1-0
1
0
0
0
0
-

14 thg 9

Botafogo SP
2-0
90
0
0
1
0
6,8

8 thg 9

Coritiba
2-2
90
0
0
0
0
6,7

31 thg 8

Vila Nova
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 8

Ceara
1-0
89
0
0
0
0
6,3

21 thg 8

Ituano FC
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

America MG
1-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

CRB
0-1
66
0
0
0
0
6,6

4 thg 8

Goias
2-1
90
0
0
0
0
6,7

29 thg 7

Paysandu
1-3
90
0
0
0
0
7,0
Novorizontino

Hôm qua

Serie B
Brusque
1-0
1’
-

14 thg 9

Serie B
Botafogo SP
2-0
90’
6,8

8 thg 9

Serie B
Coritiba
2-2
90’
6,7

31 thg 8

Serie B
Vila Nova
2-0
Ghế

27 thg 8

Serie B
Ceara
1-0
89’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.499

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
365
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
18,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
68,4%
Lượt chạm
809
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
37,2%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
48,4%
Chặn
13
Bị chặn
2
Phạm lỗi
38
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

138
6
18
0
29
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng