186 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
20 năm
6 thg 5, 2004
Pháp
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
88
Số phút đã chơi
6,18
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Guingamp
1-2
84
0
0
1
0
6,2

30 thg 8

Dunkerque
1-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

AC Ajaccio
1-0
4
0
0
0
0
-

28 thg 1

Le Havre
3-3
0
0
0
0
0
-

14 thg 1

Lille
3-0
90
0
0
1
0
5,8

6 thg 1

Sochaux
2-1
90
1
0
1
0
8,1
Rodez

13 thg 9

Ligue 2
Guingamp
1-2
84’
6,2

30 thg 8

Ligue 2
Dunkerque
1-0
Ghế

16 thg 8

Ligue 2
AC Ajaccio
1-0
4’
-
Lorient

28 thg 1

Ligue 1
Le Havre
3-3
Ghế

14 thg 1

Ligue 1
Lille
3-0
90’
5,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 88

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
70,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
66
Bị truất quyền thi đấu
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
33,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
2
1
57
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng