188 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 1, 2000
Colombia
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera A Apertura Playoff Grp. B 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
184
Số phút đã chơi
6,08
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Once Caldas
1-2
45
0
0
0
0
6,0

27 thg 5

Santa Fe
2-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 5

Tolima
3-0
45
0
0
0
0
5,7

19 thg 5

Tolima
2-3
19
0
0
0
0
6,3

13 thg 5

Santa Fe
0-2
75
0
0
0
0
6,4

6 thg 5

Once Caldas
2-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 4

Deportivo Pereira
0-2
90
0
0
0
0
5,9

23 thg 4

Deportivo Pasto
2-3
90
0
0
0
0
6,9

18 thg 4

Fortaleza FC
0-0
0
0
0
0
0
-
La Equidad

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
Ghế

1 thg 6

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Once Caldas
1-2
45’
6,0

27 thg 5

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Santa Fe
2-0
Ghế

24 thg 5

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Tolima
3-0
45’
5,7

19 thg 5

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Tolima
2-3
19’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 581

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
145
Độ chính xác qua bóng
73,6%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
36,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
279
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
55,2%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Internacional FC de Palmira (quay trở lại khoản vay)thg 1 2025 -
18
0
61
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng