15
SỐ ÁO
23 năm
18 thg 12, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

1. Divisjon 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
8
Trận đấu
170
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Vålerenga
0-2
0
0
0
0
0

27 thg 8

Kongsvinger
1-0
0
0
0
0
0

19 thg 8

Stabæk
1-3
17
0
0
0
0

16 thg 6

Mjøndalen
2-3
20
0
0
0
0

1 thg 6

Åsane
1-0
57
0
0
0
0

27 thg 5

Kongsvinger
0-2
0
0
0
0
0

23 thg 5

Lyn
5-0
23
0
0
0
0

16 thg 5

Bryne
2-1
0
0
0
0
0

11 thg 5

Sogndal
5-1
26
0
0
1
0

8 thg 5

Eidsvold TF
3-5
31
0
0
0
0
Sandnes Ulf

1 thg 9

1. Divisjon
Vålerenga
0-2
Ghế

27 thg 8

1. Divisjon
Kongsvinger
1-0
Ghế

19 thg 8

1. Divisjon
Stabæk
1-3
17’
-

16 thg 6

1. Divisjon
Mjøndalen
2-3
20’
-

1 thg 6

1. Divisjon
Åsane
1-0
57’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng