30
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 8, 2002
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Besta deildin 2024

6
Bàn thắng
1
Kiến tạo
16
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.321
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Breidablik
5-3
90
1
0
0
0
8,3

1 thg 9

Fram Reykjavik
1-0
90
0
0
0
0
6,5

26 thg 8

Stjarnan
2-0
90
0
0
0
0
6,9

22 thg 8

KR Reykjavik
3-2
90
1
0
0
0
7,4

18 thg 8

Fylkir
0-2
90
0
0
0
0
6,9

11 thg 8

Valur
5-1
64
1
0
0
0
7,3

28 thg 7

Vikingur Reykjavik
5-1
71
0
1
0
0
7,6

20 thg 7

Vestri
1-1
66
0
0
0
0
6,7

15 thg 7

FH Hafnarfjordur
3-1
70
0
0
0
0
6,4

6 thg 7

IA Akranes
8-0
67
0
0
0
0
6,0
HK Kopavogs

15 thg 9

Besta deildin
Breidablik
5-3
90’
8,3

1 thg 9

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-0
90’
6,5

26 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
2-0
90’
6,9

22 thg 8

Besta deildin
KR Reykjavik
3-2
90’
7,4

18 thg 8

Besta deildin
Fylkir
0-2
90’
6,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.321

Cú sút

Bàn thắng
6
Cú sút
35
Sút trúng đích
16

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
123
Độ chính xác qua bóng
49,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
57,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
48,0%
Lượt chạm
508
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
127
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
95
Tranh được bóng trên không %
54,9%
Chặn
3
Bị chặn
5
Phạm lỗi
22
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

38
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng