17
SỐ ÁO
20 năm
20 thg 2, 2004
Colombia
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
9
Trận đấu
587
Số phút đã chơi
6,59
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
79
0
0
1
0
6,3

24 thg 8

Patriotas
0-0
30
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
45
0
0
1
0
6,4

11 thg 8

Tolima
5-1
77
0
0
0
0
5,0

4 thg 8

Once Caldas
1-1
84
0
1
0
0
7,5

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
90
0
0
1
0
7,7

28 thg 7

Santa Fe
0-1
90
0
0
0
0
6,9

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
90
0
0
0
0
6,9

16 thg 7

Envigado
2-1
2
0
0
0
0
-

27 thg 5

Santa Fe
2-0
84
0
0
0
0
5,9
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
79’
6,3

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
30’
6,2

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
45’
6,4

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
77’
5,0

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
84’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.805

Cú sút

Bàn thắng
6
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
Cú sút
38
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
542
Độ chính xác qua bóng
83,8%
Bóng dài chính xác
44
Độ chính xác của bóng dài
58,7%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
907
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
54,8%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
59,1%
Chặn
26
Bị chặn
9
Phạm lỗi
22
Phục hồi
77
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng