21 năm
14 thg 3, 2003
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
CM
LM
RW
ST

Premier League 2023/2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
16
Bắt đầu
29
Trận đấu
1.513
Số phút đã chơi
6,39
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 8

Al Ahly SC
1-1
83
1
0
0
0
7,5

5 thg 8

Zamalek SC
4-2
90
0
0
0
0
6,4

31 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-0
86
0
0
0
0
6,0

21 thg 7

ZED FC
1-4
90
0
0
0
0
7,0

6 thg 7

Smouha SC
2-0
45
0
0
0
0
6,4

2 thg 7

Al Mokawloon Al Arab
2-2
54
0
0
1
0
6,1

29 thg 6

Baladiyat ElMahalla SC
0-0
90
0
0
0
0
5,8

22 thg 6

El Gouna FC
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 6

Ismaily SC
2-2
32
0
0
0
0
6,1

16 thg 5

Modern Sport FC
0-1
59
0
0
0
0
5,9
ENPPI

14 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
1-1
83’
7,5

5 thg 8

Premier League
Zamalek SC
4-2
90’
6,4

31 thg 7

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
86’
6,0

21 thg 7

Premier League
ZED FC
1-4
90’
7,0

6 thg 7

Premier League
Smouha SC
2-0
45’
6,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.513

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
31
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
276
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
51,9%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
31,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
30,0%
Lượt chạm
628
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
25
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
73,7%
Tranh được bóng
94
Tranh được bóng %
36,7%
Tranh được bóng trên không
42
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
6
Bị chặn
4
Phạm lỗi
43
Phục hồi
61
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
4

Đội tuyển quốc gia

Egypt Youththg 2 2023 - vừa xong
2
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng