44
SỐ ÁO
19 năm
6 thg 10, 2004
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
11
Trận đấu
170
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Växjö DFF
4-0
16
0
0
0
0

14 thg 9

KIF Örebro
0-4
5
0
0
0
0

6 thg 9

Brommapojkarna
3-0
13
0
0
0
0

31 thg 8

AIK
1-5
14
0
0
0
0

26 thg 8

BK Häcken
1-0
0
0
0
0
0

5 thg 7

Vittsjö GIK
0-3
0
0
0
0
0

20 thg 6

KIF Örebro
4-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Brommapojkarna
0-7
18
0
0
0
0

12 thg 6

Växjö DFF
0-7
12
0
0
0
0

8 thg 6

IFK Norrköping
4-0
0
0
0
0
0
FC Rosengård (W)

Hôm nay

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
4-0
16’
-

14 thg 9

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
0-4
5’
-

6 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
3-0
13’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
AIK (W)
1-5
14’
-

26 thg 8

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng