178 cm
Chiều cao
21 năm
30 thg 6, 2003
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự100%

Ligue 2 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
7
Trận đấu
265
Số phút đã chơi
6,17
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 2

Chateauroux
1-3
0
0
0
0
0
-

16 thg 2

Avranches
1-0
11
0
0
0
0
-

9 thg 2

Le Mans
0-0
21
0
0
1
0
-

7 thg 10, 2023

Troyes
1-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 9, 2023

Laval
1-0
30
0
0
0
0
5,7

26 thg 9, 2023

Concarneau
0-1
30
0
0
0
0
5,9

23 thg 9, 2023

Amiens
0-0
28
0
0
0
0
6,1
Versailles

23 thg 2

National
Chateauroux
1-3
Ghế

16 thg 2

National
Avranches
1-0
11’
-

9 thg 2

National
Le Mans
0-0
21’
-
Valenciennes

7 thg 10, 2023

Ligue 2
Troyes
1-1
Ghế

30 thg 9, 2023

Ligue 2
Laval
1-0
30’
5,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 265

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
65,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
12,5%
Lượt chạm
159
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
18,2%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
45,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
11
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Valenciennes (quay trở lại khoản vay)thg 7 2024 - vừa xong
3
0
15
0
33
10
  • Trận đấu
  • Bàn thắng