23
SỐ ÁO
18 năm
28 thg 4, 2006
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Elitettan 2024

2
Bàn thắng
11
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.119
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

IFK Kalmar
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Malmö FF
0-1
13
0
0
0
0

31 thg 8

Jitex BK
2-2
15
0
0
0
0

24 thg 8

Bollstanäs SK
0-1
19
0
0
0
0

18 thg 8

Sunnanå SK
0-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Örebro
0-1
13
1
0
0
0

6 thg 7

Örebro
4-1
10
0
0
0
0

30 thg 6

Sundsvalls DFF
0-0
13
0
0
0
0

20 thg 6

Lidköpings FK
0-2
44
0
0
1
0

16 thg 6

Eskilstuna United DFF
2-1
25
0
0
0
0
Mallbackens IF (W)

14 thg 9

Elitettan
IFK Kalmar (W)
2-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Malmö FF (W)
0-1
13’
-

31 thg 8

Elitettan
Jitex BK (W)
2-2
15’
-

24 thg 8

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
0-1
19’
-

18 thg 8

Elitettan
Sunnanå SK (W)
0-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng