20 năm
3 thg 9, 2004
Cameroon
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự68%

USL Championship 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
474
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Louisville City FC
0-1
90
0
0
0
0
5,9

12 thg 9

Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5

7 thg 9

Phoenix Rising FC
1-0
90
0
0
0
0
5,9

2 thg 9

Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
90
0
0
0
0
6,9

25 thg 8

Detroit City FC
0-1
81
1
0
1
0
7,8

18 thg 8

Memphis 901 FC
2-0
33
0
0
0
0
5,6

12 thg 8

Los Angeles FC II
1-2
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

St. Louis City 2
2-3
90
1
0
0
0
7,8

29 thg 7

The Town FC
0-4
78
0
0
0
0
6,4

22 thg 7

Portland Timbers 2
0-0
90
0
0
0
0
6,4
FC Tulsa

15 thg 9

USL Championship
Louisville City FC
0-1
90’
5,9

12 thg 9

USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
90’
6,5

7 thg 9

USL Championship
Phoenix Rising FC
1-0
90’
5,9

2 thg 9

USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
1-4
90’
6,9

25 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
0-1
81’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 474

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
83
Độ chính xác qua bóng
74,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
190
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
33,0%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự68%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
1
23
8
5
0
2
0
27
14
  • Trận đấu
  • Bàn thắng