Gaston Valles
Cartagena
192 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
23 năm
10 thg 5, 2001
Trái
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự95%
LaLiga2 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu385
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Cartagena
15 thg 9
LaLiga2
Real Oviedo
1-0
80’
6,0
8 thg 9
LaLiga2
Levante
0-1
90’
6,6
1 thg 9
LaLiga2
Eldense
1-2
85’
7,8
26 thg 8
LaLiga2
Real Zaragoza
1-2
85’
6,3
18 thg 8
LaLiga2
Burgos CF
3-1
45’
5,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 385
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
47
Độ chính xác qua bóng
64,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
144
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
48,4%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
53,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra86%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
14 0 | ||
5 2 | ||
43 10 |
- Trận đấu
- Bàn thắng